Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Bạn có bao giờ cảm thấy “bí” khi viết câu lệnh SQL? Muốn truy vấn dữ liệu nhanh hơn, hiệu quả hơn nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là “cẩm nang” giúp bạn làm chủ Kỹ Năng Viết SQL, từ những kiến thức cơ bản đến các kỹ thuật nâng cao, để bạn tự tin “chinh phục” mọi cơ sở dữ liệu.
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, được sử dụng rộng rãi để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như MySQL, PostgreSQL, SQL Server, Oracle,… Hiểu rõ và thành thạo kỹ năng viết SQL không chỉ giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của dữ liệu, mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Vậy, bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới SQL đầy thú vị này chưa?
SQL ra đời vào đầu những năm 1970 tại trung tâm nghiên cứu IBM San Jose, do Donald D. Chamberlin và Raymond F. Boyce phát triển. Ban đầu, nó được gọi là SEQUEL (Structured English Query Language), nhưng sau đó được đổi thành SQL để tránh xung đột thương hiệu.
Ý nghĩa của SQL nằm ở khả năng cho phép người dùng truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả thông qua các câu lệnh đơn giản và dễ hiểu. Thay vì phải viết các đoạn code phức tạp để thao tác trực tiếp với cơ sở dữ liệu, SQL cung cấp một ngôn ngữ chuẩn mực, giúp bạn dễ dàng tương tác với dữ liệu mà không cần quan tâm đến chi tiết kỹ thuật bên dưới.
Để bắt đầu kỹ năng viết SQL, bạn cần chuẩn bị những “nguyên liệu” và “dụng cụ” sau:
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (RDBMS): Chọn một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phù hợp với nhu cầu của bạn. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm:
Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu: Sử dụng một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu để kết nối và tương tác với RDBMS. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm:
Kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu quan hệ: Hiểu rõ các khái niệm như bảng, cột, khóa chính, khóa ngoại, quan hệ giữa các bảng.
Tài liệu tham khảo SQL: Luôn có sẵn tài liệu tham khảo SQL để tra cứu cú pháp và các hàm có sẵn. Bạn có thể tìm thấy tài liệu trực tuyến trên trang web chính thức của RDBMS bạn đang sử dụng.
Câu lệnh SELECT
là câu lệnh cơ bản nhất trong SQL, dùng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp cơ bản của câu lệnh SELECT
như sau:
SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
WHERE condition;
SELECT column1, column2, ...
: Chỉ định các cột bạn muốn lấy dữ liệu. Nếu bạn muốn lấy tất cả các cột, sử dụng SELECT *
.FROM table_name
: Chỉ định bảng bạn muốn lấy dữ liệu.WHERE condition
: Chỉ định điều kiện lọc dữ liệu. Chỉ những hàng thỏa mãn điều kiện này mới được trả về.Ví dụ: Giả sử bạn có một bảng customers
chứa thông tin về khách hàng, với các cột id
, name
, email
, city
. Để lấy thông tin về tất cả khách hàng đến từ thành phố “Hanoi”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT *
FROM customers
WHERE city = 'Hanoi';
Câu lệnh INSERT
dùng để thêm dữ liệu mới vào một bảng trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp cơ bản của câu lệnh INSERT
như sau:
INSERT INTO table_name (column1, column2, ...)
VALUES (value1, value2, ...);
INSERT INTO table_name
: Chỉ định bảng bạn muốn thêm dữ liệu vào.(column1, column2, ...)
: Chỉ định các cột bạn muốn thêm dữ liệu. Nếu bạn muốn thêm dữ liệu vào tất cả các cột, bạn có thể bỏ qua phần này.VALUES (value1, value2, ...)
: Chỉ định các giá trị bạn muốn thêm vào các cột tương ứng.Ví dụ: Để thêm một khách hàng mới vào bảng customers
, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
INSERT INTO customers (name, email, city)
VALUES ('Nguyen Van A', '[email protected]', 'Hanoi');
Câu lệnh UPDATE
dùng để cập nhật dữ liệu hiện có trong một bảng. Cú pháp cơ bản của câu lệnh UPDATE
như sau:
UPDATE table_name
SET column1 = value1, column2 = value2, ...
WHERE condition;
UPDATE table_name
: Chỉ định bảng bạn muốn cập nhật dữ liệu.SET column1 = value1, column2 = value2, ...
: Chỉ định các cột bạn muốn cập nhật và các giá trị mới.WHERE condition
: Chỉ định điều kiện lọc dữ liệu. Chỉ những hàng thỏa mãn điều kiện này mới được cập nhật.Ví dụ: Để cập nhật thành phố của khách hàng có id
là 1 thành “Ho Chi Minh”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
UPDATE customers
SET city = 'Ho Chi Minh'
WHERE id = 1;
Câu lệnh DELETE
dùng để xóa dữ liệu khỏi một bảng. Cú pháp cơ bản của câu lệnh DELETE
như sau:
DELETE FROM table_name
WHERE condition;
DELETE FROM table_name
: Chỉ định bảng bạn muốn xóa dữ liệu khỏi.WHERE condition
: Chỉ định điều kiện lọc dữ liệu. Chỉ những hàng thỏa mãn điều kiện này mới bị xóa.Ví dụ: Để xóa khách hàng có id
là 1 khỏi bảng customers
, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
DELETE FROM customers
WHERE id = 1;
Lưu ý: Hãy cẩn thận khi sử dụng câu lệnh DELETE
, vì nó sẽ xóa dữ liệu vĩnh viễn khỏi cơ sở dữ liệu. Luôn kiểm tra kỹ điều kiện WHERE
trước khi thực hiện câu lệnh DELETE
.
WHERE
Phổ Biến Trong SQLĐiều kiện WHERE
là một phần quan trọng của câu lệnh SELECT
, UPDATE
, và DELETE
, cho phép bạn lọc dữ liệu dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Dưới đây là một số điều kiện WHERE
phổ biến:
=
: Bằng. Ví dụ: WHERE city = 'Hanoi'
(chọn những hàng có giá trị cột city
bằng ‘Hanoi’).>
: Lớn hơn. Ví dụ: WHERE age > 18
(chọn những hàng có giá trị cột age
lớn hơn 18).<
: Nhỏ hơn. Ví dụ: WHERE price < 100
(chọn những hàng có giá trị cột price
nhỏ hơn 100).>=
: Lớn hơn hoặc bằng.<=
: Nhỏ hơn hoặc bằng.<>
hoặc !=
: Không bằng. Ví dụ: WHERE city <> 'Hanoi'
(chọn những hàng có giá trị cột city
không bằng ‘Hanoi’).BETWEEN
: Nằm giữa hai giá trị. Ví dụ: WHERE age BETWEEN 18 AND 30
(chọn những hàng có giá trị cột age
nằm giữa 18 và 30).LIKE
: So sánh chuỗi với mẫu. Ví dụ: WHERE name LIKE 'Nguyen%'
(chọn những hàng có giá trị cột name
bắt đầu bằng ‘Nguyen’). Dấu %
đại diện cho không hoặc nhiều ký tự bất kỳ. Dấu _
đại diện cho một ký tự bất kỳ.IN
: So sánh với một danh sách các giá trị. Ví dụ: WHERE city IN ('Hanoi', 'Ho Chi Minh', 'Danang')
(chọn những hàng có giá trị cột city
nằm trong danh sách ‘Hanoi’, ‘Ho Chi Minh’, ‘Danang’).NOT IN
: So sánh không nằm trong một danh sách các giá trị.IS NULL
: Kiểm tra giá trị null. Ví dụ: WHERE email IS NULL
(chọn những hàng có giá trị cột email
là null).IS NOT NULL
: Kiểm tra giá trị không null.AND
: Kết hợp hai hoặc nhiều điều kiện, tất cả các điều kiện phải đúng.OR
: Kết hợp hai hoặc nhiều điều kiện, ít nhất một điều kiện phải đúng.NOT
: Đảo ngược một điều kiện.Các hàm tổng hợp (aggregate functions) trong SQL cho phép bạn tính toán các giá trị tổng hợp từ một tập hợp các hàng. Dưới đây là một số hàm tổng hợp phổ biến:
COUNT()
: Đếm số lượng hàng. Ví dụ: SELECT COUNT(*) FROM customers
(đếm tổng số khách hàng). SELECT COUNT(email) FROM customers
(đếm số khách hàng có email).SUM()
: Tính tổng các giá trị. Ví dụ: SELECT SUM(price) FROM products
(tính tổng giá của tất cả các sản phẩm).AVG()
: Tính trung bình các giá trị. Ví dụ: SELECT AVG(age) FROM customers
(tính tuổi trung bình của khách hàng).MIN()
: Tìm giá trị nhỏ nhất. Ví dụ: SELECT MIN(price) FROM products
(tìm giá sản phẩm nhỏ nhất).MAX()
: Tìm giá trị lớn nhất. Ví dụ: SELECT MAX(price) FROM products
(tìm giá sản phẩm lớn nhất).Các hàm tổng hợp thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề GROUP BY
để tính toán các giá trị tổng hợp cho từng nhóm hàng.
GROUP BY
Trong SQLMệnh đề GROUP BY
dùng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột. Khi sử dụng GROUP BY
, bạn thường kết hợp với các hàm tổng hợp để tính toán các giá trị tổng hợp cho từng nhóm.
Ví dụ: Để đếm số lượng khách hàng ở mỗi thành phố, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT city, COUNT(*) AS total_customers
FROM customers
GROUP BY city;
vi-du-menh-de-group-by-dem-so-luong-khach-hang-moi-thanh-pho
Câu lệnh này sẽ trả về một bảng với hai cột: city
(thành phố) và total_customers
(tổng số khách hàng ở thành phố đó).
ORDER BY
Trong SQLMệnh đề ORDER BY
dùng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột. Bạn có thể sắp xếp theo thứ tự tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC).
Ví dụ: Để lấy danh sách khách hàng được sắp xếp theo tên theo thứ tự bảng chữ cái, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT *
FROM customers
ORDER BY name ASC;
Để sắp xếp theo thứ tự giảm dần, bạn sử dụng ORDER BY name DESC
.
JOIN
: Kết Hợp Dữ Liệu Từ Nhiều BảngCâu lệnh JOIN
cho phép bạn kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung. Có nhiều loại JOIN
khác nhau, bao gồm:
INNER JOIN
: Trả về các hàng có giá trị khớp nhau ở cả hai bảng.LEFT JOIN
(hoặc LEFT OUTER JOIN
): Trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải. Nếu không có hàng khớp ở bảng bên phải, các cột từ bảng bên phải sẽ có giá trị NULL
.RIGHT JOIN
(hoặc RIGHT OUTER JOIN
): Trả về tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng khớp từ bảng bên trái. Nếu không có hàng khớp ở bảng bên trái, các cột từ bảng bên trái sẽ có giá trị NULL
.FULL JOIN
(hoặc FULL OUTER JOIN
): Trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng. Nếu không có hàng khớp ở một trong hai bảng, các cột từ bảng còn lại sẽ có giá trị NULL
.Ví dụ: Giả sử bạn có hai bảng: customers
(khách hàng) và orders
(đơn hàng). Bảng customers
có các cột id
(khóa chính), name
, email
, city
. Bảng orders
có các cột id
(khóa chính), customer_id
(khóa ngoại tham chiếu đến customers.id
), order_date
, total_amount
. Để lấy danh sách tất cả các đơn hàng cùng với thông tin khách hàng đã đặt đơn hàng đó, bạn có thể sử dụng câu lệnh INNER JOIN
sau:
SELECT orders.id, orders.order_date, orders.total_amount, customers.name, customers.email, customers.city
FROM orders
INNER JOIN customers ON orders.customer_id = customers.id;
Subquery là một câu lệnh SELECT
được lồng bên trong một câu lệnh SELECT
, INSERT
, UPDATE
, hoặc DELETE
khác. Subquery được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng và sử dụng dữ liệu đó làm điều kiện hoặc giá trị cho câu lệnh bên ngoài.
Ví dụ: Để lấy danh sách khách hàng đã đặt hàng với tổng giá trị lớn hơn 1000, bạn có thể sử dụng subquery sau:
SELECT *
FROM customers
WHERE id IN (SELECT customer_id FROM orders GROUP BY customer_id HAVING SUM(total_amount) > 1000);
Trong ví dụ này, subquery (SELECT customer_id FROM orders GROUP BY customer_id HAVING SUM(total_amount) > 1000)
trả về danh sách các customer_id
của những khách hàng đã đặt hàng với tổng giá trị lớn hơn 1000. Câu lệnh bên ngoài sau đó sử dụng WHERE id IN
để lấy thông tin về những khách hàng này từ bảng customers
.
Kỹ năng phân tích dữ liệu có thể giúp bạn xác định các truy vấn con hiệu quả để trích xuất thông tin chi tiết quan trọng.
View là một bảng ảo dựa trên kết quả của một câu lệnh SELECT
. View không lưu trữ dữ liệu thực tế, mà chỉ lưu trữ định nghĩa của câu lệnh SELECT
. Khi bạn truy vấn một view, cơ sở dữ liệu sẽ thực thi câu lệnh SELECT
định nghĩa view và trả về kết quả.
Views được sử dụng để:
Ví dụ: Để tạo một view chứa danh sách khách hàng với tên và email, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
CREATE VIEW customer_emails AS
SELECT name, email
FROM customers;
Sau đó, bạn có thể truy vấn view này như một bảng thông thường:
SELECT * FROM customer_emails;
Index là một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu. Index hoạt động giống như mục lục của một cuốn sách. Thay vì phải duyệt qua toàn bộ bảng để tìm kiếm dữ liệu, cơ sở dữ liệu có thể sử dụng index để nhanh chóng tìm thấy các hàng thỏa mãn điều kiện truy vấn.
Indexes được tạo trên một hoặc nhiều cột trong một bảng. Khi bạn tạo một index, cơ sở dữ liệu sẽ tạo một bản sao của các giá trị trong các cột được index và sắp xếp chúng theo một thứ tự nhất định. Khi bạn thực hiện một truy vấn sử dụng các cột được index trong điều kiện WHERE
, cơ sở dữ liệu có thể sử dụng index để nhanh chóng tìm thấy các hàng thỏa mãn điều kiện.
Ví dụ: Để tạo một index trên cột name
trong bảng customers
, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
CREATE INDEX idx_customer_name ON customers (name);
Lưu ý: Việc tạo quá nhiều index có thể làm chậm quá trình cập nhật dữ liệu (INSERT, UPDATE, DELETE), vì cơ sở dữ liệu cần phải cập nhật cả index mỗi khi dữ liệu thay đổi. Do đó, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi tạo index và chỉ tạo index trên các cột thường xuyên được sử dụng trong các truy vấn WHERE
. Kỹ năng quản trị hệ thống là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất cơ sở dữ liệu.
Transaction là một chuỗi các thao tác được thực hiện trên cơ sở dữ liệu như một đơn vị công việc duy nhất. Transaction đảm bảo rằng tất cả các thao tác trong chuỗi này đều được thực hiện thành công, hoặc không có thao tác nào được thực hiện cả. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
Các transaction tuân thủ các thuộc tính ACID:
Ví dụ: Giả sử bạn muốn chuyển tiền từ tài khoản A sang tài khoản B. Bạn có thể thực hiện việc này trong một transaction để đảm bảo rằng số tiền được rút khỏi tài khoản A và được thêm vào tài khoản B một cách nhất quán.
START TRANSACTION;
UPDATE accounts SET balance = balance - 100 WHERE account_id = 'A';
UPDATE accounts SET balance = balance + 100 WHERE account_id = 'B';
COMMIT;
Nếu có bất kỳ lỗi nào xảy ra trong quá trình thực hiện các câu lệnh UPDATE
, bạn có thể sử dụng câu lệnh ROLLBACK
để hủy bỏ transaction và khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái ban đầu.
START TRANSACTION;
UPDATE accounts SET balance = balance - 100 WHERE account_id = 'A';
-- Giả sử có lỗi xảy ra ở đây
ROLLBACK;
Stored procedure là một tập hợp các câu lệnh SQL được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Stored procedure có thể được gọi và thực thi nhiều lần, giúp giảm thiểu việc lặp lại code và tăng hiệu suất.
Stored procedures có thể nhận tham số đầu vào và trả về tham số đầu ra. Chúng cũng có thể thực hiện các thao tác phức tạp, chẳng hạn như kiểm tra điều kiện, vòng lặp, và gọi các stored procedure khác.
Ví dụ: Để tạo một stored procedure để lấy thông tin khách hàng theo id
, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
CREATE PROCEDURE get_customer_by_id (IN customer_id INT)
BEGIN
SELECT * FROM customers WHERE id = customer_id;
END;
Để gọi stored procedure này, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
CALL get_customer_by_id(1);
Trigger là một đoạn code SQL được tự động thực thi khi một sự kiện nhất định xảy ra trên cơ sở dữ liệu. Các sự kiện có thể kích hoạt trigger bao gồm INSERT
, UPDATE
, và DELETE
.
Triggers được sử dụng để:
Ví dụ: Để tạo một trigger để ghi lại lịch sử thay đổi của bảng customers
, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
CREATE TRIGGER customers_audit
AFTER UPDATE ON customers
FOR EACH ROW
BEGIN
INSERT INTO customers_audit (customer_id, old_name, new_name, updated_at)
VALUES (OLD.id, OLD.name, NEW.name, NOW());
END;
Trigger này sẽ được thực thi sau mỗi khi một hàng trong bảng customers
được cập nhật. Nó sẽ ghi lại id
, tên cũ, tên mới và thời gian cập nhật vào bảng customers_audit
.
Viết SQL không chỉ là viết đúng cú pháp, mà còn là viết sao cho hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn SQL:
WHERE
.:** Chỉ lấy các cột bạn cần. Lấy tất cả các cột (
SELECT *`) sẽ làm tăng lượng dữ liệu cần truyền tải và xử lý, làm chậm truy vấn.WHERE
thay vì HAVING
để lọc dữ liệu trước khi nhóm: HAVING
được sử dụng để lọc dữ liệu sau khi đã nhóm bằng GROUP BY
. Nếu bạn có thể lọc dữ liệu trước khi nhóm bằng WHERE
, truy vấn sẽ nhanh hơn.WHERE
nếu có thể. Thay vào đó, hãy sử dụng JOIN
hoặc các kỹ thuật khác để đạt được kết quả tương tự.EXPLAIN
để phân tích truy vấn: Hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu đều cung cấp công cụ EXPLAIN
để phân tích kế hoạch thực thi của một truy vấn. Sử dụng EXPLAIN
để xác định các vấn đề về hiệu suất và tìm cách tối ưu hóa truy vấn.Kỹ năng viết SQL mang lại rất nhiều giá trị và lợi ích cho cá nhân và tổ chức:
Thưởng thức kỹ năng viết SQL không chỉ là việc viết các câu lệnh một cách máy móc, mà là việc hiểu rõ ý nghĩa của từng câu lệnh, khám phá các cách giải quyết vấn đề khác nhau và tận hưởng niềm vui khi thấy dữ liệu “lên tiếng”.
Ngoài ra, bạn có thể kết hợp kỹ năng viết SQL với các kỹ năng khác để tạo ra các giải pháp mạnh mẽ hơn. Ví dụ, bạn có thể kết hợp SQL với các ngôn ngữ lập trình như Python hoặc Java để xây dựng các ứng dụng web hoặc ứng dụng phân tích dữ liệu. Bạn cũng có thể kết hợp SQL với các công cụ trực quan hóa dữ liệu như Tableau hoặc Power BI để tạo ra các báo cáo và dashboard trực quan.
Tóm lại, để làm chủ kỹ năng viết SQL, bạn cần có kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu, nắm vững cú pháp SQL, thực hành thường xuyên, tìm hiểu các tính năng nâng cao, tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và kết hợp SQL với các kỹ năng khác. Với sự kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ có thể trở thành một chuyên gia SQL và khai thác tối đa sức mạnh của dữ liệu. Kỹ năng kiểm thử phần mềm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của các truy vấn SQL.
1. Tôi cần những kiến thức gì để bắt đầu học SQL?
Bạn cần có kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm các khái niệm như bảng, cột, khóa chính, khóa ngoại và quan hệ giữa các bảng.
2. Làm thế nào để cải thiện hiệu suất truy vấn SQL?
Sử dụng index, tránh sử dụng SELECT *
, sử dụng WHERE
thay vì HAVING
để lọc dữ liệu trước khi nhóm, viết subquery hiệu quả, sử dụng EXPLAIN
để phân tích truy vấn và cập nhật thống kê.
3. View trong SQL là gì và dùng để làm gì?
View là một bảng ảo dựa trên kết quả của một câu lệnh SELECT
. View được sử dụng để đơn giản hóa các truy vấn phức tạp, cung cấp một lớp trừu tượng cho người dùng và kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.
4. Khi nào nên sử dụng Stored Procedure thay vì viết các câu lệnh SQL trực tiếp?
Sử dụng stored procedure khi bạn cần thực hiện một tập hợp các câu lệnh SQL nhiều lần, khi bạn muốn giảm thiểu việc lặp lại code và khi bạn muốn tăng hiệu suất.
5. Trigger trong SQL là gì và khi nào nên sử dụng Trigger?
Trigger là một đoạn code SQL được tự động thực thi khi một sự kiện nhất định xảy ra trên cơ sở dữ liệu. Triggers được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu, thực hiện các thao tác bổ sung khi dữ liệu thay đổi, ghi lại lịch sử thay đổi dữ liệu và thực hiện các tác vụ tự động.
6. Làm thế nào để bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các cuộc tấn công SQL Injection?
Sử dụng parameterized queries (hoặc prepared statements), validate đầu vào của người dùng, sử dụng least privilege principle và thường xuyên cập nhật phần mềm cơ sở dữ liệu. Kỹ năng xây dựng API cũng cần được chú trọng để đảm bảo an toàn khi kết nối với cơ sở dữ liệu.
7. Có những loại cơ sở dữ liệu nào phổ biến hiện nay?
Một số loại cơ sở dữ liệu phổ biến bao gồm MySQL, PostgreSQL, SQL Server, Oracle, MongoDB (NoSQL) và Cassandra (NoSQL).
Vậy là bạn đã cùng tôi “đi một vòng” qua những kiến thức quan trọng nhất về kỹ năng viết SQL. Từ những khái niệm cơ bản như câu lệnh SELECT
, INSERT
, UPDATE
, DELETE
, đến các kỹ thuật nâng cao như JOIN
, subquery, view, index, transaction, stored procedure, trigger, và tối ưu hóa hiệu suất truy vấn, hy vọng bạn đã có được một cái nhìn tổng quan và đầy đủ về SQL.
Hãy nhớ rằng, kỹ năng viết SQL không phải là một kỹ năng có thể học được trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và thực hành thường xuyên. Đừng ngại thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi từ những sai lầm. Hãy tận dụng các tài liệu tham khảo, các công cụ hỗ trợ và các cộng đồng SQL để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục thế giới SQL đầy thú vị! Giờ thì hãy bắt tay vào viết những câu lệnh SQL đầu tiên của bạn và khám phá sức mạnh của dữ liệu!